PortableRL- Máy đo 3D quang học di động, sử dụng linh hoạt
![]()
Đo 3D di động các mẫu kích thước lớn
PortableRL là Máy đo 3D quang học di động để kiểm tra chất lượng của các bề mặt có cấu trúc nhỏ. Người dùng có thể kiểm tra vùng đo có kích thước lên tới 50x50x26 (mm). Máy đo được áp dụng cho cả thành phần cong và phẳng. Pin cho phép sử dụng linh hoạt, cho phép sử dụng hệ thống ở bất cứ nơi nào cần thiết.
Phạm vi quét dọc lớn cho phép đo các loại và hình dạng hình học khác nhau. Trong số các lĩnh vực khác, lĩnh vực sử dụng là kiểm tra trục lăn, đo nhựa đường, đảm bảo chất lượng của cánh tuabin hoặc cánh quạt, đo 3D thép và các bộ phận thân xe.
Cùng xem hoạt động của Máy đo 3D quang học di động PortableRL
Thông số kỹ thuật
Thông số chung
Nguyên tắc đo: Không tiếp xúc, Quang học, 3D, Công nghệ Focus-Variation
Thể tích vị trí (X x Y x Z): 50 mm x 50 mm x 25 mm = 62500mm³
Thông số của Vật kính (Objective):
| Objective magnification | 10x | 20x | 50x | 2xSX | 4xAX* | 5xAX | 10xAX | 20xAX | 50xSX | ||
| Working distance | mm | 17.5 | 16 | 10.1 | 34 | 30 | 34 | 33.5 | 20 | 13 | |
| Lateral measurement range (X,Y) | mm | 2 | 1 | 0.4 | 10 | 4.87 | 3.61 | 2 | 1 | 0.4 | |
| (X x Y) | mm² | 4 | 1 | 0.16 | 100 | 23.72 | 13.03 | 4 | 1 | 0.16 | |
| Vertical resolution | nm | 150 | 75 | 50 | 3500 | 620 | 460 | 170 | 90 | 70 | |
| Height step accuracy (1 mm) | % | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | 0.1 | |
| Min. measurable roughness (Ra) | µm | 0.55 | 0.25 | 0.2 | --- | --- | --- | 0.65 | 0.3 | 0.25 | |
| Min. measurable roughness (Sa) | µm | 0.30 | 0.15 | 0.1 | --- | --- | --- | 0.35 | 0.15 | 0.13 | |
| Min. measurable radius | µm | 5 | 3 | 2 | 20 | 12 | 10 | 5 | 3 | 2 |

Tiếng Việt
日本語 (Japan)
한국어 (Korean)
中文 (Chinese)
English (UK)