Máy phân tích quang phổ OES hiệu suất cao với độ chính xác, độ chuẩn xác hàng đầu và giới hạn phát hiện thấp cho hơn 60 nguyên tố, bao gồm cả phân tích O, N và H.
Máy phân tích quang phổ tiên tiến để phân tích nguyên tố chính xác xuống đến giới hạn phát hiện thấp và đơn-ppm.
Điểm nổi bật của Metavision-1008i3
-
Phân tích hơn 60 nguyên tố trong hiệu chuẩn tiêu chuẩn, bao gồm N, O, C, H thấp, v.v.
-
Giới hạn phát hiện thấp và đơn-PPM.
-
Hệ thống quang học kép được làm lạnh, niêm phong kín.
-
Hệ thống tái tinh chế argon nội bộ nhiều giai đoạn cho hệ thống quang học DUV (Tia cực tím sâu).
-
Nguồn PWM kỹ thuật số được kiểm soát dòng điện để tạo ra plasma.
-
Phân tích hòa tan-không hòa tan (Al, Ti, B, Ca, v.v.).
-
Chuẩn hóa/hiệu chuẩn lại chỉ bằng một mẫu đơn.
Các tính năng của Metavision-1008i3
-
Hệ thống quang học hiện đại (State-of-the-art Optics): Metavision-1008i3 có hệ thống quang học kép độ phân giải cực cao với các cảm biến CMOS thế hệ mới nhất và các thành phần quang học được phát triển tùy chỉnh để đảm bảo độ chính xác và độ ổn định cao nhất. Với dải bước sóng 118-671 nm (có thể mở rộng đến 800 nm) và RLD 0,8 nm/mm, nó còn cung cấp độ phân giải quang học hàng đầu, trực tiếp chuyển thành giới hạn phát hiện thấp hơn, độ ổn định cao hơn và độ bao phủ nguyên tố tốt hơn bất kỳ máy OES nào cùng loại.
-
Phân tích kim loại có độ tinh khiết cao: Metavision-1008i3 đảm bảo phát hiện mức thấp các nguyên tố vết và hợp kim quan trọng, bao gồm C, S, P, B, Ni, Cr, Li, và Na, cũng như phân tích độ tinh khiết 99,995%+ trở lên.
-
Phân tích nguyên tố khí đặc biệt: Phát hiện chính xác Nitơ trong tất cả các dạng thép xuống đến 8 ppm, Oxy trong Thép, Niken và Đồng xuống đến 10 ppm, Oxy và Hydro trong Titan lần lượt xuống đến 10 ppm và 5 ppm.
-
Phân tích hòa tan-không hòa tan: Metavision-1008i3 đạt được khả năng phân tích chính xác các thành phần hòa tan trong axit và không hòa tan trong axit của Al, Ti, B và Ca trong thép.
-
SmartSTD – Lợi ích của việc chuẩn hóa lại bằng mẫu đơn: Metavision-1008i3 giảm thời gian chuẩn hóa lại xuống dưới 5 phút chỉ bằng một mẫu đơn, tăng năng suất lên đến 85% và giảm cả chi phí vận hành lẫn công sức.
Các ứng dụng đặc biệt của Metavision-1008i3
Metavision-1008i3 cho phép người dùng giải quyết phạm vi ứng dụng rộng nhất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đảm bảo độ chính xác, độ tin cậy và khả năng lặp lại cao.
-
Que hàn (Wire rods): Đường kính từ 3 mm đến 13 mm.
-
Mẫu nhỏ (Mini samples): Mẫu có đường kính phù hợp từ 4 mm đến 13 mm.
-
Phân tích hợp kim chính (Master alloy analysis): Nồng độ cực cao của các nguyên tố hợp kim chính.
-
Dây siêu mảnh (Ultra-fine wires): Đường kính từ 0,1 mm đến 3 mm.
-
Lá mỏng (Thin foils): Độ dày từ 0,1 mm đến 1 mm.
Hệ sinh thái (Ecosystem)
Một hệ sinh thái toàn diện cho máy phân tích quang phổ OES của bạn.
-
Wireless RTDS: Truyền dữ liệu đo từ phòng thí nghiệm đến sàn nấu chảy không dây.
-
ArmourSafe: Bảo vệ OES của bạn khỏi nguồn điện và nhiệt độ không ổn định để có hiệu suất tối ưu.
-
MetaLib Pro: Thư viện lớn nhất thế giới để nhận dạng cấp kim loại tức thì.
-
MPALabTab: Ứng dụng di động để truy cập dữ liệu OES của bạn từ mọi nơi, mọi lúc.
-
LIMS (Hệ thống Quản lý thông tin phòng thí nghiệm): Công cụ tích hợp và phân tích dữ liệu tiên tiến.
-
Charge Correction: Cải thiện công thức nấu chảy của bạn trong thời gian thực với công cụ tối ưu hóa quy trình nấu chảy.
-
Sample Preparation Machine (Máy chuẩn bị mẫu): Máy chuẩn bị mẫu để mài, đánh bóng, tiện và làm sắc điện cực trong các ứng dụng kim loại đen và kim loại màu.
-
CleanSharp: Máy làm sạch và làm sắc điện cực không chổi than để việc làm sạch và làm sắc đầu điện cực trở nên dễ dàng, an toàn và nhanh chóng.
Thông số kỹ thuật của Metavision-1008i3
Tổng quan và Quang học (Optics):
-
Công nghệ: Phát xạ quang học hồ quang/tia lửa điện (Arc/Spark Optical Emission)
-
Tùy chọn kiểu máy: Để bàn hoặc đứng sàn
-
Cấu hình: Quang học kép không chân không (Dual vacuum-free optics)
-
Thiết kế: Vòng tròn Rowland với giá đỡ Paschen-Runge
-
Loại cảm biến: CMOS/CCD
-
Bố trí cảm biến: Đa cảm biến (Multi-Detector Array)
-
Phạm vi bước sóng: 118-671 nm (tùy chọn đến 800 nm)
-
Tiêu cự: 400 mm
-
Cách tử (rãnh/mm): 3,600 & 2,400
-
Phân tán tuyến tính nghịch đảo (Reciprocal Linear Dispersion): 0.8 nm/mm
-
Làm sạch Argon nội bộ: Làm sạch đa tầng
-
Tính năng của optics: Peltier Cooled Optics, Automated Profiling, ổn định nhiệt độ
Nguồn cao áp:
-
Loại: Nguồn PWM (Điều biến độ rộng xung) kỹ thuật số hoàn toàn.
-
Tần số phóng điện tối đa: 1.000 Hz.
-
Thông số kiểm soát: Được kiểm soát bằng dòng điện.
-
Phạm vi điện áp đầu vào: 90-270 VAC
-
Tần số: 50/60 Hz
Khả năng phân tích & ứng dụng:
-
Phạm vi nguyên tố: Hỗ trợ phân tích hơn 60 nguyên tố.
-
Các hiệu chuẩn sẵn tại nhà máy: Kim loại đen (Ferrous), Nhôm, Đồng, Niken, Chì, Thiếc, Kẽm, Titan, Magie, Coban, Zirconi và Bạc.
-
Phân tích độ tinh khiết: 99.995%+
-
Tính năng Phân tích: Hydro (H) trong Ti; Oxy (O) trong Fe, Cu, Ti & Ni; Nitơ (N) trong thép; hòa tan-không hòa tan trong thép (Al, Ti, B, Ca); Natri (Na) & Liti (Li) trong nhôm và các nguyên tố RoHS (Pb, Hg, Cd).
-
Chuẩn hóa/Hiệu chuẩn lại: Công nghệ Smart STD (Kỹ thuật sử dụng một mẫu đơn).
-
Ứng dụng đặc biệt: Phân tích dây siêu mảnh, phân tích lá mỏng, phân tích tấm mỏng, phân tích dây theo chiều ngang, phân tích que hàn và phân tích mẫu kích thước nhỏ.
Kích thước vật lý và trọng lượng:
-
Kích thước (để bàn): 920mm (Dài) x 760mm (Rộng) x 685mm (Cao)
-
Trọng lượng (để bàn): ~98 Kgs
-
Kích thước (đứng sàn): 920mm (Dài) x 760mm (Rộng) x 1360mm (Cao)
-
Trọng lượng (đứng sàn): ~210 Kgs
Điều kiện môi trường:
-
Nhiệt độ vận hành: 18 - 35˚C
-
Nhiệt độ bảo quản: -10 - 50˚C
-
Độ ẩm tương đối: 20 - 80% (không ngưng tụ)
Chứng nhận và tuân thủ:
-
Chứng nhận quy định: Chứng nhận CE.
- Tham chiếu phương pháp thử nghiệm: ASTM, DIN.
Liên hệ & Hỗ trợ

Tiếng Việt
日本語 (Japan)
한국어 (Korean)
中文 (Chinese)
English (UK)