Máy phân tích quang phổ OES cấp độ cơ bản cực kỳ nhỏ gọn, có khả năng mở rộng nhưng mạnh mẽ, lý tưởng để phân tích Gang, Thép và Nhôm.
Máy phân tích quang phổ OES kinh tế nhất thế giới, nhưng vẫn có khả năng mở rộng thực sự, để phân tích nguyên tố với độ chính xác đến ≤50 ppm.
Những điểm nổi bật của MOSS
-
Phân tích trong vòng chưa đầy 30 giây.
-
Ứng dụng di động cho phép truy cập dữ liệu OES ở mọi nơi.
-
Tích hợp LIMS (Hệ thống quản lý thông tin phòng thí nghiệm) để quản lý và quy trình dữ liệu có cấu trúc.
-
Tính toán và hiệu chỉnh điện tích để tối đa hóa hiệu suất.
-
Tiêu chuẩn hóa thông minh SUS (Single Use Standardisation) chỉ trong vòng chưa đầy 5 phút.
-
Nhận dạng mác thép dễ dàng, hiển thị đạt/không đạt với thư viện hơn 350.000 mác thép.
-
Sử dụng tối ưu với hơn 2.000 lần đốt/bình khí.
Các tính năng của MOSS
-
Thiết kế nhỏ gọn: Hệ thống quang học đơn được trang bị cảm biến CCD độ phân giải cao, tiên tiến được thiết kế riêng cho các Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs).
-
Phạm vi phân tích nguyên tố rộng: Có khả năng phân tích hơn 30 nguyên tố trên các nền kim loại, bao gồm Carbon, Lưu huỳnh và Phốt pho với độ chính xác đến 50 ppm và Boron đến 5 ppm, làm cho nó trở nên lý tưởng cho việc phân tích gang đúc, thép và nhôm.
-
Cấu tạo mô-đun: Cấu tạo và các tính năng của MOSS hoàn toàn theo dạng mô-đun, giúp giảm tiếng ồn và dễ dàng tiếp cận để bảo trì và bảo dưỡng.
-
Có khả năng mở rộng và thích ứng: MOSS là một nền tảng OES có khả năng mở rộng, thích ứng ở mọi giai đoạn – từ cấu hình ban đầu đến nâng cấp trong tương lai và phát triển theo nhu cầu của người dùng, đảm bảo mở rộng liền mạch khi yêu cầu tăng lên.
-
Tiêu thụ Argon thấp: MOSS có hệ thống tiết kiệm Argon tiên tiến giúp tối ưu hóa mức tiêu thụ Argon, cung cấp hơn 2.000 lần đốt/bình khí, giúp tiết kiệm chi phí cho việc sử dụng kéo dài.
-
Vận hành đơn giản cho mọi cấp độ kỹ năng: Giao diện thân thiện với người dùng và phần mềm được sắp xếp hợp lý đảm bảo dễ dàng sử dụng cho các vận hành viên với ít kinh nghiệm đào tạo nhất.
Các ứng dụng đặc biệt của Metavision-8i
MOSS cho phép người dùng giải quyết phạm vi ứng dụng rộng nhất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đảm bảo độ chính xác, độ tin cậy và khả năng lặp lại cao.
Hệ sinh thái (Ecosystem)
Một hệ sinh thái toàn diện dành cho máy phân tích quang phổ OES của bạn.
-
Wireless RTDS: Truyền dữ liệu đo từ phòng thí nghiệm đến sàn nấu chảy không dây.
-
ArmourSafe: Bảo vệ OES của bạn khỏi nguồn điện và nhiệt độ không ổn định để có hiệu suất tối ưu.
-
MetaLib Pro: Thư viện lớn nhất thế giới để nhận dạng cấp kim loại tức thì.
-
MPALabTab: Ứng dụng di động để truy cập dữ liệu OES của bạn từ mọi nơi, mọi lúc.
-
LIMS (Hệ thống Quản lý thông tin phòng thí nghiệm): Công cụ tích hợp và phân tích dữ liệu tiên tiến.
-
Charge Correction: Cải thiện công thức nấu chảy của bạn trong thời gian thực với công cụ tối ưu hóa quy trình nấu chảy.
-
Sample Preparation Machine (Máy chuẩn bị mẫu): Máy chuẩn bị mẫu để mài, đánh bóng, tiện và làm sắc điện cực trong các ứng dụng kim loại đen và kim loại màu.
-
CleanSharp: Máy làm sạch và làm sắc điện cực không chổi than để việc làm sạch và làm sắc đầu điện cực trở nên dễ dàng, an toàn và nhanh chóng.
Thông số kỹ thuật của MOSS
Tổng quan và Quang học (Optics):
-
Công nghệ: Quang phổ phát xạ Arc/Spark (Arc/Spark Optical Emission).
-
Cấu hình: Quang học không chân không (Vacuum-free optics).
-
Loại cảm biến: SCCD (cảm biến đơn).
-
Phân tán tuyến tính nghịch đảo: 8.3 nm/mm.
-
Tính năng quang học: Được làm sạch bằng Argon, tự động hiệu chỉnh (Automated Profiling), ổn định nhiệt (Thermal Stabilization).
Nguồn cao áp:
-
Loại: Nguồn PWM (Điều biến độ rộng xung) kỹ thuật số hoàn toàn.
-
Tần số phóng điện tối đa: 1.000 Hz.
-
Kiểm soát: Được kiểm soát bằng dòng điện.
-
Phạm vi điện áp đầu vào: 90-270 VAC
-
Tần số: 50/60 Hz
Khả năng phân tích & ứng dụng:
-
Phạm vi phân tích: Hơn 30 nguyên tố.
-
Phạm vi vật liệu: Có sẵn hiệu chuẩn cho Sắt (Ferrous), Nhôm, Đồng, Niken, Chì, Thiếc và Kẽm.
-
Phân tích độ tinh khiết: 99.9%+
-
Phân tích Nitơ (N): Có trong thép.
-
Chuẩn hóa/Hiệu chuẩn lại: Công nghệ Smart STD (Kỹ thuật sử dụng một mẫu đơn).
-
Ứng dụng đặc biệt: Phân tích tấm mỏng (Thin Sheet), Dây cạnh bên (Side-On Wire), Que/Thanh dây (Wire Rod), và Mẫu kích thước nhỏ (Small-Sized Sample).
Kích thước vật lý và trọng lượng:
-
Tùy chọn kiểu dáng: Để bàn hoặc đặt sàn.
-
Kích thước (Để bàn): 330 mm (Chiều dài) x 270 mm (Chiều rộng) x 340 mm (Chiều cao).
-
Trọng lượng (Để bàn): Khoảng 22 Kgs.
-
Kích thước (Đặt sàn): 490 mm (Chiều dài) x 1000 mm (Chiều rộng) x 760 mm (Chiều cao).
-
Trọng lượng (Đặt sàn): Khoảng 100 Kgs.
Điều kiện môi trường:
-
Nhiệt độ vận hành: 18 - 35˚C
-
Nhiệt độ bảo quản: -10 - 50˚C
-
Độ ẩm tương đối: 20 - 80% (không ngưng tụ)
Chứng nhận và tuân thủ:
-
Chứng nhận quy định: Đạt chứng nhận CE.
-
Tham chiếu phương pháp thử nghiệm: ASTM, DIN (Các tiêu chuẩn quốc tế về phương pháp thử nghiệm).
Liên hệ & Hỗ trợ

Tiếng Việt
日本語 (Japan)
한국어 (Korean)
中文 (Chinese)
English (UK)