Máy Quang phổ Metal Power Metavision-8i

Máy Quang phổ Metal Power Metavision-8i

Máy phân tích quang phổ OES định hình phân khúc dành cho người dùng quan tâm đến giá trị, kết hợp hiệu suất cao cấp với tính kinh tế của dòng sản phẩm khởi điểm.


 

Những điểm nổi bật của Metavision-8i

  • Hơn 55 nguyên tố trong hiệu chuẩn tiêu chuẩn, bao gồm C, S, P, B, N, v.v., ở mức thấp.

  • Phân tích Carbon nâng cao trong Gang.

  • Hệ thống quang học được niêm phong, ổn định nhiệt độ, giúp đạt được độ ổn định cao với giới hạn phát hiện thấp.

  • Thư viện mác kim loại (Metal grades library) để nhận dạng và xác nhận mác kim loại nhanh chóng.


 

Các tính năng của Metavision-8i

  • Phân tích Carbon (C) nâng cao trong Gang Đúc/Gang Dẻo: Metavision-8i bao phủ bước sóng quan trọng 148 nm dành cho Carbon, cho phép thiết bị tự động đánh giá và tính toán hiện tượng graphit hóa trong các mẫu Gang Đúc (CI)/Gang Dẻo (DI) và cho kết quả Carbon ngang bằng với máy phân tích đốt cháy (combustion analysers).

  • Lợi thế chuẩn hóa mẫu đơn SmartSTD: Metavision-8i giảm thời gian chuẩn hóa xuống dưới 5 phút chỉ bằng một mẫu duy nhất, giúp tăng năng suất lên đến 85% và giảm thiểu cả chi phí vận hành lẫn công sức.

  • Phân tích Nitrogen (N) mức thấp trong Thép: Metavision-8i cung cấp khả năng phân tích Nitrogen ở mức ppm thấp trong Thép, Gang Đúc (CI) và Gang Dẻo (DI), với giới hạn phát hiện xuống tới 20 ppm.

  • Bộ dò CMOS tiên tiến: Sử dụng bộ dò CMOS thế hệ mới nhất, máy Phổ Kế Phát Xạ Quang (OES) mang lại độ nhạy cao hơn, xử lý nhanh hơn và hầu như không có nhiễu tối (dark noise).

  • Thiết kế Quang học Kép (Dual Optics Design): Metavision-8i là máy OES duy nhất trong cùng phân khúc có thiết kế quang học kép, ổn định nhiệt, với một buồng chuyên dụng cho dải tia cực tím sâu (Deep UV).


 

Các ứng dụng đặc biệt của Metavision-8i

Metavision-8i cho phép người dùng giải quyết phạm vi ứng dụng rộng nhất trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đảm bảo độ chính xác, độ tin cậy và khả năng lặp lại cao.

  • Que thép: đường kính 3 mm.

  • Tấm mỏng: độ dày 0,1 mm.

  • Mẫu nhỏ: đường kính lắp mẫu từ 4 mm đến 13 mm.


 

Hệ sinh thái (Ecosystem)

Một hệ sinh thái toàn diện dành cho máy phân tích quang phổ OES của bạn.

  • Wireless RTDS: Truyền dữ liệu đo từ phòng thí nghiệm đến sàn nấu chảy không dây.

  • ArmourSafe: Bảo vệ OES của bạn khỏi nguồn điện và nhiệt độ không ổn định để có hiệu suất tối ưu.

  • MetaLib Pro: Thư viện lớn nhất thế giới để nhận dạng cấp kim loại tức thì.

  • MPALabTab: Ứng dụng di động để truy cập dữ liệu OES của bạn từ mọi nơi, mọi lúc.

  • LIMS (Hệ thống Quản lý thông tin phòng thí nghiệm): Công cụ tích hợp và phân tích dữ liệu tiên tiến.

  • Charge Correction: Cải thiện công thức nấu chảy của bạn trong thời gian thực với công cụ tối ưu hóa quy trình nấu chảy.

  • Sample Preparation Machine (Máy chuẩn bị mẫu): Máy chuẩn bị mẫu để mài, đánh bóng, tiện và làm sắc điện cực trong các ứng dụng kim loại đen và kim loại màu.

  • CleanSharp: Máy làm sạch và làm sắc điện cực không chổi than để việc làm sạch và làm sắc đầu điện cực trở nên dễ dàng, an toàn và nhanh chóng.


 

Thông số kỹ thuật của Metavision-8i

Tổng quan và Quang học (Optics):

  • Công nghệ: Phát xạ quang học hồ quang/tia lửa điện (Arc/Spark Optical Emission).

  • Tùy chọn kiểu máy: Để bàn (Benchtop)

  • Cấu hình: Quang học kép, không dùng chân không (Dual vacuum-free optics).

  • Loại cảm biến: Sử dụng cảm biến CMOS.

  • Bố trí cảm biến: Đa cảm biến (Multi-Detector Array).

  • Phạm vi Bước sóng: Rộng, từ 140 nm đến 620 nm.

  • Cách tử (Grating): Sử dụng cách tử có mật độ 3.600 và 2.400 vạch/mm.

  • Các tính năng quang học: Làm sạch bằng khí Argon, Tự động hiệu chỉnh/điều chỉnh đường quang và ổn định nhiệt độ.

  • Độ ổn định: Quang học được ổn định nhiệt và được làm sạch bằng Argon.

Nguồn cao áp:

  • Loại: Nguồn PWM (Điều biến độ rộng xung) kỹ thuật số hoàn toàn.

  • Tần số phóng điện tối đa: 1.000 Hz.

  • Thông số kiểm soát: Được kiểm soát bằng dòng điện.

  • Phạm vi điện áp đầu vào: 90-270 VAC

  • Tần số: 50/60 Hz

Khả năng phân tích & ứng dụng:

  • Phạm vi nguyên tố: Hỗ trợ phân tích hơn 55 nguyên tố.

  • Phạm vi vật liệu: Có sẵn hiệu chuẩn cho nhiều loại kim loại như Sắt (kim loại đen), Nhôm, Đồng, Niken, Chì, Thiếc, Kẽm, Titan, Magie, Coban, Zirconi và Bạc.

  • Phân tích độ tinh khiết: 99,98%+

  • Phân tích Nitơ (N) trong thép: Có

  • Các nguyên tố theo quy định RoHS (Chì, Thủy ngân, Cadmi): Có

  • Chuẩn hóa/Hiệu chuẩn lại: Công nghệ Smart STD (Kỹ thuật sử dụng một mẫu đơn).

  • Ứng dụng đặc biệt: Phân tích tấm mỏng, phân tích dây thép đặt ngang, phân tích que thép và phân tích mẫu kích thước nhỏ.

Kích thước vật lý và trọng lượng:

  • Tùy chọn kiểu dáng: để bàn hoặc đặt sàn.

  • Kích thước (để bàn): 810 mm (chiều dài) x 730 mm (chiều rộng) x 470 mm (chiều cao).

  • Trọng lượng (để bàn): Khoảng 50 Kgs.

Điều kiện môi trường:

  • Nhiệt độ vận hành: 18 - 35˚C

  • Nhiệt độ bảo quản: -10 - 50˚C

  • Độ ẩm tương đối: 20 - 80% (không ngưng tụ)

Chứng nhận và tuân thủ:

  • Chứng nhận quy định: Đạt chứng nhận CE.

  • Tham chiếu phương pháp thử nghiệm: ASTM, DIN (Các tiêu chuẩn quốc tế về phương pháp thử nghiệm).


 

Liên hệ & Hỗ trợ

Công ty TNHH Công nghệ M

MST: 0311014975

Số 8 Đường N8, Mega Ruby Khang Điền, Phường Long Trường, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Chi nhánh miền Bắc: Tầng 1, Toà CT5, Chung cư Cát Tường TNT, Đường Lê Thái Tổ,
Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Điện thoại: (028).6288.9639 - 0988.248.156 (Mr Thương)
Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.

Hoặc vui lòng cung cấp các yêu cầu thông qua form dưới đây: